Phân bón lá

Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts): 33%

(Đạm Urea: 30.15%, Đạm Ammonium: 1.2%, Đạm Nitrate: 1.65%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 11%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh): 11%
  • pH H2O: 5, Độ ẩm: 5%
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts): 6%

(Đạm Urea: 0%, Đạm Ammonium: 4%, Đạm Nitrate: 2%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 32%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh): 32%
  • pH H2O: 5; Độ ẩm: 5%
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ.
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts): 7%

(Đạm Urea: 0%, Đạm Ammonium: 2%, Đạm Nitrate: 5%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 5%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh)44%
  • pH H2O: 5; Độ ẩm: 5%
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts): 10%

(Đạm Urea: 0.7%, Đạm Ammonium: 9.3%, Đạm Nitrate: 0%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 55%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh): 10%
  • pH H2O: 5; Độ ẩm: 5%,
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ.
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts)15%

(Đạm Urea: 6.9%, Đạm Ammonium: 8.1%, Đạm Nitrate: 0%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 30%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh): 15%
  • pH H2O: 5; Độ ẩm: 5%
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts): 21%

(Đạm Urea: 18.4%, Đạm Ammonium: 0.4%, Đạm Nitrate: 2.2%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh)21%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh): 21%
  • pH H2O: 5; Độ ẩm: 5%
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Đạm tổng số (Nts): 30%

(Đạm Urea: 27.12%, Đạm Ammonium: 1.25%, Đạm Nitrate: 1.63%)

  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 20%
  • Kali hữu hiệu (K2O hh): 10%
  • pH H2O: 5; Độ ẩm: 5%
  • Bổ sung TE - EDTA, phụ gia tăng hấp thụ
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Bo: 2000ppm; độ ẩm: 1%.
  • Bổ sung: Trung vi lượng dạng Chelate
  • Mg: 6,1%; Fe: 40.000 ppm; Mn: 40.000 ppm; Zn: 38.000ppm; Cu: 12.000 ppm; Bo: 5000ppm; Mo: 5000 ppm.
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • P2O5hh: 18,7%
  • K2Ohh: 14,29%
  • Độ pH: 7,5
  • Tỷ trọng: 1,33
  • Thành phần nhập khẩu: P2O5: 38,8%; K2O: 48,8%; B: 10.200 ppm; Mo: 540 ppm; Fe: 390 ppm; Zn: 5.100 ppm; Mg: 350 ppm; Hoocmon sinh trưởng NAA, IAA.
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Hữu cơ: 20%
  • pH H2O:
  • Tỷ lệ C/N: 12; Tỷ trọng: 1,12.
  • Bổ sung: Hữu cơ: 40%; Amino Acid: 30%; Fulvic + Humic: 37%; Nts: 12%.
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Fe: 23.000 ppm; B: 4000 ppm; Zn: 18.000 ppm; pH H2O: 6.
  • Bổ sung: Mg: 0,5%; Mn: 18.000 ppm; Cu: 4.000 ppm; DA-6: 0,7%; Hoocmon sinh trưởng NAA, IAA.
Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Lân hữu hiệu (P2O5 hh): 11%
  • Acid tự do quy về P2O5TD: 4%
  • Cadimi (Cd): 12 ppm
  • Tỷ trọng : 1,5

Lưu ý: Theo QCVN, hàm lượng Cadimi (Cd) là chỉ tiêu đề kiểm soát hàm lượng kim loại nặng trong sản phẩm, không có nghĩa lúc nào sản phẩm cũng chứa Cadimi.
 

Xem chi tiết
Phân bón lá
  • Hữu cơ (OM): 15%; Nts: 0,1%; P2O5hh: 0,01%; K2Ohh:  0,2%; Mg: 0,01%; Mn: 50ppm; Fe: 100ppm; pH H2O: 4.4; Tỉ trọng 1,15.
  • Bổ sung: Alginic Acid: 6%; Mannitol: 1%; Betaines: 0,01%; Ca, S, Cu, Zn...
Xem chi tiết